Mục lục bài viết
- 1 Bảng giá xe Lexus mới nhất cập nhật tháng 12/2017
- 2 1. Giá xe Lexus ES 250
- 3 2. Giá xe Lexus ES 350
- 4 3. Giá xe Lexus GS 200T
- 5 4. Giá xe Lexus GS350
- 6 5. Giá xe Lexus LS 460
- 7 6. Giá xe Lexus RC 200T
- 8 7. Giá xe Lexus NX 200T
- 9 8. Giá xe Lexus RX 200T
- 10 9. Giá xe Lexus RX 350
- 11 10. Giá xe Lexus GX 460
- 12 11. Giá xe Lexus LX 570
- 13 Bảng giá xe ô tô Lexus mới nhất tháng 12/2017
Bảng giá xe Lexus mới nhất cập nhật tháng 12/2017
Giá xe lexus luôn bị ảnh hưởng bởi chính sách thuế, phí ô tô tại Việt Nam luôn thường xuyên thay đổi, biến động và dường như không có gì là đảm bảo cho một sự ổn định lâu dài, chắc chắn. Bảng giá các dòng xe Lexus liên tục được cập nhật đầy đủ và chính xác nhất
1. Giá xe Lexus ES 250
Giá bán : 2.280.000.000 vnđ
- Động cơ: 2.5L, VVT-i kép
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Công suất: 181 mã lực
- Tăng tốc: 9.8s (0-100km/h)
- Nhiên liệu trung bình: 8,0 lít /100km
- Màu xe: Trắng, Đen, Bạc, Nâu đậm, Nâu nhạt, Ghi, Xanh dương đậm
- Màu nội thất: Nâu, Kem, Đen
2. Giá xe Lexus ES 350
Giá bán: 3.260.000.000 vnđ
- Động cơ: V6 3.5L, VVT-i kép
- Hộp số: Tự động 8 cấp
- Công suất: 272 mã lực
- Tăng tốc: 7.5s (0-100km/h)
- Nhiên liệu trung bình: 9,5 lít /100km
- Màu xe: Trắng, Đen, Bạc, Nâu đậm, Nâu nhạt, Ghi, Xanh dương đậm
- Màu nội thất: Nâu, Kem, Đen
3. Giá xe Lexus GS 200T
Giá bán: 3.130.000.000 vnđ
- Động cơ: 2.0 Tubor tăng áp khí cuộn đôi
- Hộp số: Hộp số tự động 8 cấp thể thao
- Công suất: 241 mã lực
- Tăng tốc: 7.3s
- Nhiên liệu trung bình: 9,4 lít/100km
- Màu xe: Đen, Trắng, Bạc, Xanh, Nâu, Đỏ, Ghi
- Màu nội thất: Nâu, Kem, Đen
- Năm sản xuất: 2017
4. Giá xe Lexus GS350
Giá bán: 4.390.000.000 vnđ
- Động cơ: V6 3.5L, VVT-i kép
- Hộp số: Tự động 8 cấp thể thao
- Công suất: 316 mã lực
- Tăng tốc: 6.0s (0-100km/h)
- Nhiên liệu trung bình: 9,9 lít/100 km
- Màu xe: Đen, Trắng, Bạc, Xanh, Nâu, Đỏ, Ghi.
- Màu nội thất: Nâu, Kem, Đen
- Năm sản xuất: 2017
5. Giá xe Lexus LS 460
Giá bán: 7.540.000.000 vnđ
- Động cơ: V8 4.6L VVT-i kép
- Hộp số: Tự động 8 cấp
- Công suất: 382 mã lực
- Tăng tốc: 5,9 lít/100km
- Nhiên liệu trung bình: 11.1 lít/100km
- Màu xe: Đen, Trắng, Nâu nhạt, Nâu đậm Bạc, Xám
- Màu nội thất: Đen, Kem, Nâu
- Năm sản xuất: 2017
6. Giá xe Lexus RC 200T
Giá bán: 2.980.000.000 vnđ
- Động cơ: I4, 2.0L Tubor tăng áp khí cuộn đôi
- Hộp số: Tự động 8 cấp thể thao
- Công suất: 241 mã lực
- Tăng tốc: 7,5s (0-100km/h)
- Nhiên liệu trung bình: 8 lít/100km
- Màu xe (7): Đen, Đen Graphite, Trắng, Ghi, Xám, Đỏ
- Màu nội thất(4): Đen, Kem, Nâu, Xám
- Năm sản xuất: 2017
7. Giá xe Lexus NX 200T
Giá bán: 2.599.000.000 vnđ
- Động cơ: I4, 2.0L Tubor tăng áp khí cuộn đôi
- Hộp số: Tự động 6 cấp, lẫy số thể thao
- Công suất: 235 mã lực
- Tăng tốc: 7,2s (0-100km/h)
- Nhiên liệu trung bình: 8,2 lít/100km
- Màu xe: Trắng, Đen, Xanh dương, Đỏ, Ghi, Xám, Bạc.
- Màu nội thất: Đen, Đỏ nâu, Đen kem.
- Năm sản xuất: 2017
8. Giá xe Lexus RX 200T
Giá bán: 3.060.000.000 vnđ
- Động cơ: I4, 2.0L Tubor tăng áp khí cuộn đôi
- Hộp số: Tự động 6 cấp.
- Công suất: 234 mã lực
- Tăng tốc: 9,5s (0-100km/h)
- Nhiên liệu trung bình:
- Màu xe: Đen, Trắng, Nâu nhạt, Nâu đậm, Bạc, Đỏ, Xanh dương đậm.
- Màu nội thất: Đen, Kem, Nâu da bò
9. Giá xe Lexus RX 350
Giá bán: 3.810.000.000 vnđ
- Động cơ: V6 3.5 lít
- Hộp số: Tự động 8 cấp
- Công suất: 295 mã lực
- Tăng tốc: 7,9s (0-100km/h)
- Nhiên liệu trung bình: 9.9 lít/100km
- Màu xe: Đen, Trắng, Nâu nhạt, Nâu đậm, Bạc, Đỏ, Xanh dương đậm.
- Màu nội thất: Đen, Kem, Nâu da bò
10. Giá xe Lexus GX 460
Giá bán: 5.060.000.000 vnđ
- Động cơ: V8 4.6 lít
- Hộp số: Tự động 6 cấp.
- Công suất: 292 mã lực
- Tăng tốc: 8,3s (0-100km/h)
- Nhiên liệu trung bình: 8.2 lít /100 km
- Màu xe: Trắng, Đen, Nâu nhạt, Xám, Bạc, Đỏ đậm
- Màu nội thất: Đen, Kem, Xám
11. Giá xe Lexus LX 570
Giá bán: 7.810.000.000 vnđ
- Động cơ: V8 5.7 lít 32 van trục cam kép
- Hộp số: Tự động 8 cấp
- Công suất: 367 mã lực
- Tăng tốc: 7,7s (0-100km/h)
- Nhiên liệu trung bình: 8.2 L /100 km
- Màu xe: Trắng, Đen, Xám, Ghi, Nâu
- Màu nội thất: Đen, Kem, Nâu da bò
Chi tiết giá bán mới nhất của các dòng xe Lexus như sau:
Bảng giá xe ô tô Lexus mới nhất tháng 12/2017
STT | Dòng xe | Động cơ/Hộp số | Giá bán cập nhật mới nhất ( triệu đồng) |
![]() |
LEXUS ES250 | 2.5L, VVT-i kép / 6AT | 2.280 |
![]() |
LEXUS ES350 | V6 3.5L, VVT-i kép/ 8AT | 3.260 |
![]() |
LEXUS GS200T | 2.0 Tubor tăng áp khí cuộn đôi / 8 AT thể thao | 3.130 |
![]() |
LEXUS GS350 | V6 3.5L, VVT-i kép / 8AT thể thao | 4.930 |
![]() |
LEXUS LS460 | V8 4.6L VVT-i kép / 8AT | 7.540 |
![]() |
LEXUS RC200T | I4, 2.0L Tubor tăng áp khí cuộn đôi / 8AT Thể thao | 2.980 |
![]() |
LEXUS NX200T | I4, 2.0L Tubor tăng áp khí cuộn đôi / 6AT Thể thao | 2.599 |
![]() |
LEXUS RX200T | I4, 2.0L Tubor tăng áp khí cuộn đôi/ 6AT | 3.060 |
![]() |
LEXUS RX350 | V6 3.5 lít / 8AT | 3.810 |
![]() |
LEXUS GX460 | V8 4.6 lít / 6AT | 5.060 |
![]() |
LEXUS LX570 | V8 5.7 lít 32 van trục cam kép / 8AT | 7.810 |
>> Xem thêm: